Model: Nitto 3 tấn 1.5 mét Hãng sản xuất: NITTO Loại: Palăng xích lắc tay Tải trọng nâng (tấn): 3 T Chiều cao nâng hạ (m): 1.5 M Số dải xích: 1 Xuất xứ: Liên doanh Công nghệ: Nhật Bản Bảo hành: 06 tháng
Model: HRB-36 Công suất động cơ(kw): 1.8 Số Vôn(v): 380 Đường kính tối thiểu của thanh cuốn(mm): 36
Thương hiệu: Niki Model: NK GWH45 Công suất: 5.5Kw Điện áp: 380V/50Hz Tốc độ: 12 m/phút Bánh xe di chuyển: 4 bánh Khả năng uốn: 12mm - 40mm Chiều cao bàn uốn : 760mm Bán kính có thể uốn: Nhỏ nhất 250mm - Lớn tuỳý Kích thước: 900 x1100 x 920 mm Trọng lượng: 480 KG
Model: HM-HRB25 Công suất: 1200W Phạm vi uốn: 16-25mm Tốc độ uốn cong: 3-4s Trọng lượng: 20kg Tổng trọng lượng: 26kg
Model: HM-RC40 Điện áp: 220-230V Công suất: 2000W Hành trình cắt: 3,5-4s Khả năng cắt tối đa: phi 4- phi 40 Xuất xứ: Trung Quốc
– Model: Máy Uốn Ống Thủy Lực BA5 – Công suất: 5,0 KW – 380V – Đường kính uốn ống: 19 – 114 (mm) – Độ dày ống: 0.8 – 5.0 (mm) – Xuất Xứ: Việt Nam
- Bảo hành lâu dài lên đến 12 tháng. - Đầy đủ hóa đơn, CO, CQ, giấy kiểm định - Cam kết dây đồng nguyên chất 100% - Đủ công suất đạt tải trọng 100% - Được kiểm định trước khi bán ra thị trường. - Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo hành lâu dài lên đến 12 tháng. - Đầy đủ hóa đơn, CO, CQ, giấy kiểm định - Chất liệu hợp kim nhôm độ bền cao. Đảm bảo an toàn lao động - Cam kết dây đồng nguyên chất 100% - Đủ công suất đạt tải trọng 100% - Được kiểm định trước khi bán ra thị trường. - Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
Dung tích nhớt: 1,1 lít Dung tích bình nhiên liệu: 6,1 lít Kiểu khởi động: Giật tay Kích thước (DxRxC): 1200 x 650 x 1000 (mm) Trọng lượng khô: 136 kg (Với 1/2 lượng nước trong thùng chứa) Kích thước lưỡi cắt: 305 (12") - 457 (18") mm (inch) Chiều sâu cắt: 30 - 170 mm Đường kính trục lưỡi cắt: 27 mm Dung tích thùng chứa nước: 30 lít
Lọc gió: Lọc kép Dung tích nhớt: 0,28 lít Dung tích bình nhiên liệu: 2,8 lít Kiểu khởi động: Giật tay Kích thước (DxRxC): 460 x 760 x 1120 (mm) Trọng lượng khô: 65 kg Lực đầm: 13 kN Số lượt đầm / phút: 650 - 695 lần/phút Đặc điểm nổi bật của
Model: MT-1500 Thương hiệu: Mitsunini Điện áp: 220V Tần số: 50Hz Công suất cực đại: 1kw Công suất liên tục: 0.9kw Loại nhiên liệu: Xăng Khởi động: Giật nổ Kích thước: 40x35x37cm Trọng lượng: 25kg
Model: MT-1800 Thương hiệu: Mitsunini Công suất cực đại: 1.3kw Công suất liên tục: 1.0kw Điện áp: 220V Khởi động: Giật nổ Loại nhiên liệu: Xăng Tần số: 50Hz Kích thước: 40x35x37cm Trọng lượng: 25kg
Model: MT-3600 Thương hiệu: Mitsunini Công suất cực đại: 3.0kw Công suất liên tục: 2.8kw Tần suất: 50Hz Dòng điện: 220V Dung tích bình nhiên liệu: 15L Loại nhiên liệu: Xăng Dung tích bình nhớt: 0,8L Hệ thống điều chỉnh: Tự động Khởi động: Giật nổ Kích thước: 605x460x450mm Trọng lượng: 45kg
Model: MT-3600E Thương hiệu: Mitsunini Công suất cực đại: 3.0kw Công suất liên tục: 2.8kw Dòng điện: 220V Tần suất: 50Hz Khởi động: Đề – Giật tay Hệ thống điều chỉnh: Tự động Dung tích nhiên liệu: 15L Kích thước: 40x60x50 Trọng lượng: 40kg
Điện áp - Tần số: 220 V - 50 Hz (1 pha) Công suất cực đại: 8.5 kW Công suất định mức: 8.0 kW Động cơ: 1000FE Dung tích xy lanh: 660cc Kiểu động cơ: Diesel 1 xy lanh, 4 thì, làm mát bằng gió Dung tích nhớt: 2.5 Lít Dung tích thùng nhiên liệu: 24 Lít Kích thước: 1130 x 670 x 890 cm N.W/G.W 200 Kg/ 210Kg
- Công suất cực đại: 5.5kw - Công suất liên tục: 5.0kw - Hệ thống điều chỉnh: Tự động - Dung tích bình nhớt: 1.1L - Tần suất: 50Hz - Dung tích xi lanh: 420cc - Dung tích bình nhiên liệu: 25L - Trọng lượng: 75kg - Dòng điện: 220V - Khởi động: Giật tay - Kích thước: 680x515x550mm.
- Model: VG-30K - Thương hiệu: Volga - Xuất xứ: Trung Quôc - Công nghệ Châu Âu - Công suất liên tục: 30KW – 1 pha - Tần số: 220V/50Hz - Model động cơ: K-41002D-42KW - Đầu phát: Stamford (Copy) - Công suất tối đa: 33KW - Model đầu phát: 184H - Nhiên liệu: Diesel - Có tích hợp tủ ATS - Có vỏ cách âm - Hệ thống khởi động: Đề điện - Trọng lượng khô: 1050kg - Kích thước (DxRxC) : 210 x 82 x 120 cm
- Công suất liên tục: 5.0kw - Kích thước: 680x515x550mm - Hệ thống điều chỉnh: Tự động - Trọng lượng: 75kg
Model:DK-CWR2800PLUS Công suất: 2800W Lưu lượng: 10L/phút Áp lực phun: 50 – 180 bar Dây Phun:12M Điện áp: 220V/50Hz Kích thước: 39x30x27 cm Trọng lượng: 11kg
Model: ARG 105 mobil Thông số động cơ: 230 V, 50 Hz, 0,55 mã Tốc độ: 75 m/ft. Kích thước máy cơ bản (Ko bệ ): 300x750x450mm Kích thước máy tổng ( Kèm bệ ): 650x850x710mm Trọng lượng máy: 29kg
Tốc độ quay: 900m/phút Kích thước:660*540*1020 mm Lưỡi cưa:1650*16*0,56 mm Chiều dài bàn để : 50cm Chiều ngang bàn để :40cm Chiều cao xương tối đa khi cưa : 30cm Chiều ngang xương tối đa khi cưa :23cm Trọng lượng: 50kg Model: HM-210 Độ dày lát cắt: 18 cm Chiều cao cắt tối đa: 23 cm Bánh đà: 21 cm
Điện áp: 220v/50hz Công suất: 1500W Tốc độ quay: 1165 vòng/phút Kích thước: 800*720*1165 mm Lưỡi cưa: 2050*16*0,56 mm Chiều dài bàn để : 61cm Chiều ngang bàn để : 42,5cm Chiều cao xương tối đa khi cưa : 30cm Chiều ngang xương tối đa khu cua :23cm Trọng lượng: 60kg
Điện áp: 220v/50hz Công suất: 1500W Tốc độ quay: 1165 vòng/phút Lưỡi cưa: 1650*16*0,56 mm Trọng lượng: 46kg
Công suất ép trong 1 giờ: 15-20kg Điện áp: 220V Chế độ điều khiển: Kiểm soát nhiệt độ tự động Đảo chiều động cơ: Tự động Công suất động cơ: 1.5w
Công suất: 18W Quy cách (cm): 46X19X15 Phạm vi: 60 m2 Bóng đèn: 1 x 18W Trọng lượng: 2.4 kg
- Đường kính lưỡi dao: 70mm - Tốc độ không tải: 1000 vòng/phút - Độ dày cắt tối đa: 25mm - Điện áp đầu vào bộ sạc: điện áp xoay chiều 220V - Điện áp định mức: điện áp một chiều 10.8V - Dung lượng pin: 2500mAh, 5000mAh
- Độ dày: 2mm - Motor: 1hp - Hải Minh sản xuất
Điện áp: 220V Công suất: 200W Tốc độ vòng quay: 20000RPM Dao cắt: tròn
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ *8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc *Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành *Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Nguồn điện: 220V/50Hz hoặc 380V/50Hz 1.25kW Đường kính bàn xoay: Φ1500mm (Φ1650mm & Φ2000mm là tùy chọn) Độ dày bàn xoay: 85mm Tốc độ bàn xoay: 0-12r/phút Tải bàn xoay: 2000kg Lực căng phanh: 250%
- Motor Puxu 100% dây đồng bảo hành 18 tháng - Chính hãng có đầy đủ hóa đơn VAT, CO, CQ - Buồng hút dày đúc nguyên khối Inox 304 - Nắp chất liệu Acrylic Trong suốt dày bền - Cấu tạo phía trong đồ điện tử cao cấp - Đạt tiêu chuẩn CE chất lượng cao của hãng Yamafuji
- Công suất mạnh mẽ, hút khoẻ siêu kiệt - Nắp trong suốt độ bền cao - Đạt tiêu chuẩn CE chất lượng cao của hãng Yamafuji. - Khung buồng Inox 201 Nguyên khối, dày 3mm
- Motor Puxu 100% dây đồng bảo hành 18 tháng - Chính hãng có đầy đủ hóa đơn VAT, CO, CQ - Buồng hút dày đúc nguyên khối Inox 304 - Nắp chất liệu Acrylic Trong suốt dày bền - Cấu tạo phía trong đồ điện tử cao cấp - Đạt tiêu chuẩn CE chất lượng cao của hãng Yamafuji
- Điện áp: 3 pha 380V/50Hz - Công suất: 3,2KW - Kích thước buồng: 540×670×50mm - Thanh hàn: 620 × 10mm - Công suất hút: 40m3/h - Thời gian chu kỳ: 10-40 giây.
- Nguồn điện đầu vào: 100 - 120V hoặc 220 - 240V - Tần số: 50/60Hz - Công suất: 200W - Thời gian hàn túi: 1 - 13s - Thời gian hút chân không liên tục: dưới 99s
Điện áp: 110, 220-240V/50-60HZ, 1P Công suất: 1700W Tốc độ hàn: 0-13m/phút Độ rộng mối hàn: 6-12mm Độ dày mối hàn: 0.02-0.08mm In chữ: 2 dòng 30 chữ (in bánh xe ép thép)
- Công suất: 900W - In date: 2 dòng, tối đa 30 ký tự - Độ rộng đường hàn: 6-10mm - Chiều dài túi: 80-620mm - Tải trọng tối đa: 30kg
Công suất: 900W Tốc độ hàn: 0-13m/phút Độ rộng mối hàn: 6-10mm Chiều dài túi: 50-500mm Độ dày mối hàn: 0.02-0.08mm In chữ: 2 dòng 30 chữ (in bánh xe ép thép)
Điện áp: 220/110V 50-60HZ Điền chính xác: ± 1% Dung tích chiết: 5-3500ml Lưu lượng cực đại: 3,2L/phút Máy nén khí: ≥1,5kw Chiều cao chai: 10-500mm Đường kính miệng chai: ≥10mm
Công suất hút ẩm: 150 lít/ngày Hình thức điều khiển: Bằng LCD Gas lạnh: R410A/1.3 kg Độ ồn: <= 55 dBA Nước xả: Thoát nước liên tục Đường kính ống thoát nước: D20mm Đầu cấp gió: 220 ∗ 190 mm Đầu hồi gió: 500 ∗ 350 mm Máy thiết kế theo tiêu chuẩn IEC cấp bảo vệ IP45 Kích thướ
Công suất hút ẩm: 90 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Lưu lượng gió danh định: 1000 m3/giờ. Công suất điện tiêu thụ: 1.2 kW Lưới lọc khí: G4 Độ ồn: <55 dBA Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha Gas lạnh: R410/0.845 kg Kích thước: 960 x 500 x 400 (mm) Khối lượng: 55 kg
Lưu lượng gió: 5600m3/h ESP: 185 pa Công suất định mức: 8500W Điện áp: 380V/3P/50HZ Công suất hút ẩm: 504 lít/ngày Hình thức điều khiển: Bằng LCD Gas lạnh: R407C/ 2.1 kg x 2 Độ ồn: <= 65 dBA Nước xả: Thoát nước liên tục Đường kính ống thoát nước: D20mm Đầu cấp gió: 1000 ∗ 520 mm Đầu hồi gió: 1000 ∗ 520 mm Máy thiết kế theo tiêu chuẩn IEC cấp bảo vệ IP45 Kích thước (w x d x h): 1270*1100*705 mm Trọng lượng: 235 kg
Motor Italy, 100% lõi đồng Công Suất (Max): 1800W Lưu lượng khí: 110L/S Lực hút chân không: ≥ 250 mbar Dung tích thùng chứa: 23L Chất liệu bình chứa: Inox Dây điện dài: 7m Trọng lượng: 11.7 Kg Kích thước: 41 x 41 x 55cm
Điện áp: 220V Motor Italy, 100% lõi đồng Công Suất (Max): 1800W Lưu lượng khí: 110L/S Lực hút chân không: ≥ 250 mbar Dung tích thùng chứa: 30L Chất liệu bình chứa: Nhựa Dây điện dài: 7m
- Điện áp: 220V-240V/50Hz - Công suất: 1100W - Tốc độ: 175 rpm/min - Độ ồn: <= 54dB - Đường kính pad: 17”
- Điện áp: 220V-240V/50Hz - Công suất: 1500W - Tốc độ: 154 rpm/min - Độ ồn: <= 54dB - Đường kính pad: 17” - Tổng trọng lượng: 48 Kg - Dây điện dài: 12m - Hãng sản xuất: CleproX – Ý - Nhà máy lắp ráp tại TQ
Model: CX-250T Thương hiệu: Cleprox Điện áp: 220V-240V/50Hz Công suất: 1500W Tốc độ: 154rpm/m Độ ồn <54dB Đường kính pad: 17” Tổng trọng lượng 48 Kg Dây điện dài: 12m
- Chiều dài chà sàn: 650mm. - Chiều dài lá cao su hút nước: 850mm. - Hiệu suất làm việc: 3750m2/h. - Tốc độ quay bàn chải: 180 vòng/phút. - Công suất motor chà: 400W x 2. - Công suất motor hút: 550W. - Tổng công suất: 2000W. - Lực hút bụi: 1720mmH2O. - Thùng chứa nước sạch: 80L. - Thùng chứa nước dơ: 100L. - Điện áp: 24V. Pin (acquy): 6V x 4. - Thời gian làm việc: 4-5h. - Trọng lượng: 373kg. - Kích thước: 164x79x146cm. - Độ nghiêng: 10%.
Công suất động cơ hút nước: 400W Lực hút: 1280 mm/H2O Tốc độ làm sạch: 2000 - 2500 m2 / h Dung tích bình chứa nước sạch: 44L Dung tích bình nước bẩn: 50/60L Trọng lượng: 121 kg
Model: KN-64920 Năng suất: 100 - 120 Kg/h Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90 Công suất kéo Động cơ Diesel (Mã lực) 5 Động cơ điện (KW) 4 Max điện 220V Hiện tại lắp động cơ 3KW Mới 100% Toàn Phát Số vòng quay Trục chính (Vòng/phút) 1100 Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880 Đường kính puly Trục chính (mm) 150 Truyền động quạt gió (mm) 130 Trục quạt 83 Dây đai Trục chính B Trục quạt A85 Kích thước: Dài - Rộng - Cao (mm) 800 - 750 - 1350 Rulô cao su Trọng lượng (kg) 7.5
Motor: 3.0kW Tốc độ động cơ: 2900 Vòng/phút Điện áp đầu vào: 220V Năng suất: ~120-150Kg Chức năng chính: Xát gạo
Thương hiệu: Yataka Kiểu động cơ: 2 thì Dung tích: 26L Trọng lượng: 12.4/15.3 kg Công suất: 1.18HP Khởi động: Giật nổ Dung tích bình chứa: 26 Lít Phạm vi phun: 11m Phun cao: 5m Tốc độ không tải: 7500v/phút
Động cơ: 2 thì Dung tích xi lanh: 26.3cc Dung tích bình xăng: 500ml Hệ thống khởi động: Giật tay Nhiên liệu: Xăng pha nhớt Công suất: 1.03HP (770W) Trọng lượng sản phẩm: 7,6kg Sản xuất tại: Trung Quốc Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
- Động cơ : Dung tích xi lanh 75,6 cm³ - Công suất: 3,3 kW - Dung tích bình nhiên liệu: 2,6 l - Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh): 440 g/kWh - Công suất tối đa: 7.200 rpm
- Công suất: 2.7kw - Dung tích xi lanh: 75.6 cc - Đường kính xi lanh: 34mm - Động cơ 4 thì làm mát bằng không khí - Trọng lượng: 9.8 Kg
- Model: TL8500 - Thương hiệu: Mitsuyama - Công suất: 3.3kw - Dung tích bình nhiên liệu: 2.6L - Dung tích xi lanh: 75.6cc - Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Công nghệ: Germany - Model: 4283-011-1603 - Công suất kW: 3,2 u: 79 CO2 g/kWh: 858 - Công suất cm3: 79,9 - Công suất mã lực: 4,4 - Mức công suất âm thanh dB(A): 112 - Mức áp suất âm thanh dB(A): 104
- Model: BR420 - Công suất: 0.8/1.1(kW/hp) - Động cơ: 2 Thì (Cách pha 1 lít xăng + 200 ml nhớt loại 2T) - Lượng gió: 690 (m 3/h)
Năng suất: 900 – 1000kg/h Tốc độ : 1450 (Vòng/phút) Động cơ: 37kw – 40kw Kích thước (d*c*r): 149*192*82 cm Trọng lượng : 556 (kg) (không động cơ)
- Thang Thấp (LR) từ 0 đến 250 mg/L CaCO₃ - Thang Trung (MR) từ 200 đến 500 mg/L CaCO₃ - Thang Cao (HR) từ 400 đến 750 mg/L (ppm) CaCO₃ Độ phân giải: 1 mg/L (ppm) Độ chính xác @25oC: - Thang Thấp LR: ±5 mg/L và ±4% giá trị đo - Thang Trung MR: ±7 mg/L và ±3% giá trị đo - Thang Cao HR: ±10 mg/L và ±2% giá trị đo Nguồn sáng: Tế bào quang điện silicon @ 466 nm Loại cuvet: Tròn, đường kính 24.6mm Tự Động Tắt: Sau 15 phút không sử dụng Pin: 3 pin 1.5V Kích thước: 142.5 x 102.5 x 50.5 mm Khối lượng: 380 g Cung cấp theo máy HI97735: - Máy đo HI97735 - 2 cuvet có nắp - Pin (trong máy) - Chứng chỉ chất lượng - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng bằng giấy
Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác ; ±0.3 mg/L ±4% kết quả đo Môi Trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% Pin: 3 pin 1.5V Kích thước: 142.5 x 102.5 x 50.5 mm Khối lượng: 380 g
Thang đo PH: 0 - 14 LUTRON Thang đo nhiệt độ: -5 to 80 ℃ ( 23 to 176 ℉ ) Độ chính xác ± 0.02 pH / ± 0.8 ℃ Kích thước: 186 x 40 x 32 mm Trọng lượng: 131 g Bao gồm: 1 thân máy đo PH LUTRON PH-222, 2 lọ dung dịch chuẩn PH ( 4.0 và 7.0 ), 1 hướng dẫn sử dụng.
Model: PH5011 Khoảng đo: 0-14 pH Độ chính xác: ±0.1+1 digit Độ phân giải: 0.1 pH Điện cực có thể kéo dài tới 80mm Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay
Bút Đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth Trong Socola Lỏng HI9810392 chuyên sử dụng trong các lình vực chế biến socola - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn và pin - Thiết kế không dây, kết nối được bluetooth
Một dòng máy đo độ pH cầm tay có gắn lưỡi dao sử dụng trong chế biến thịt vô cùng tiện lợi - Thiết kế mới có thể gắn lưỡi dao băng thép giúp bảo vệ điện cực và tiện lợi hơn khi đo trong thịt (Lưỡi dao mua riêng) - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Bảo hành đầy đủ.
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trong Sushi HI9810352 được sản xuất theo công nghệ hiện đại của nhà Hanna Instruments. - Chuyên dùng đo độ pH của suhi - Độ chính xác cao ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời - Bảo hành đầy đủ.
- Thiết kế thông minh, nhỏ gọn với mối nối đặc biệt chống tắc nghẽn - Độ chính xác ±0.05 pH - Máy đo đi kèm đầy đủ dung dịch chuẩn, rửa và pin - Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời - Chuyên dùng để đo độ pH trực tiếp trong sữa .
Bút đo độ pH cầm tay HI9810332 chuyên dùng cho việc đo độ pH trong rượu có thể kết nối ứng dụng thông minh qua Bluetooth. Thang đo: 0.00 đến 12.00 pH mV*: Chuyển đổi pH/mV Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.1 pH mV*: 0.1 hoặc 1 mV Độ chính xác: ±0.05 pH Hiệu chuẩn: Tối đa 3 hoặc 4 điểm
Dải đo pH: 0.00 ~ 14.00pH Dải đo mV: -999 ~ 999mV Dải đo nhiệt độ: 0 ~ 99.9°C Độ phân giải: 0.01pH,1mV, 0.1° Độ chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.5°C Kích thước: 111 x 79 x 39mm Trọng lượng: 260g
Model: Fusion 1000L A4 Xuất xứ: Mỹ (Lắp ráp TQ) Khổ giấy: A4 Cấu trúc trục ép: 2 rulo (nóng) Tốc độ ép: 330 mm/phút Dải nhiệt ép: 170ºC Độ rộng bản ép tối đa: 241 Độ dày tối đa màng ép: 0.75 mm hoặc 75 mic Công suất tiêu thụ: 500 W Kích thước: 370 x 107.5 x 8mm Trọng lượng: 1.55 kg Điện áp: 220V - 50Hz
- Model: 0101 HDP - Thích hợp cho ổ cứng: 2,5“ / 3,5“ - Có thể hủy các ổ cứng từ: Máy tính / máy in / máy copy - Cấp độ bảo mật ISO / IEC 21964 (DIN 66399): H-3 - Ngăn cuốn tài liệu bằng thép cao cấp có thể điều chỉnh - Ngăn rút tài liệu hủy - Đột dập từ thép cứng, mạ niken - Tấm cuối mạnh mẽ - Hủy các thành phần cơ khí, bảng PC và đĩa cứng - Chu kỳ đột (trên mỗi ổ cứng): 15 giây
- Model: EBA 0103 SCD - Bề rộng đầu vào: 460mm - Kiểu hủy: Hủy siêu vụn (1) - Kích thước huỷ: 2,2 x 4 mm - Hiệu suất cắt nhỏ(thẻ/CD/DVD mỗi giờ): Lên tới 2.500 - Cấp độ bảo mật DIN 66399: T-6, E-5, O-5 - Thể tích thùng chứa: 100 lít - Công suất mô tơ: 1.600W - Điều khiển: EASY-SWITCH - Nguồn điện: 230v/50hz/1 pha (2) - Huỷ được tất cả các loại thẻ (có chip hoặc dải từ) - Huỷ các loại đĩa CD và DVD - Huỷ tuần tự từng khâu một - Trục cắt thép rắn làm bằng thép cứng đặc biệt
Model: 8250 CC Bề rộng đầu vào, mm: 220 Kiểu huỷ: Hủy vụn Kích thước sợi, mm: 4x40 Khả năng huỷ với giấy A4 70 gsm: 8-10 Khả năng huỷ với giấy A4 80 gsm: 6-8 Cấp độ bảo mật DIN 66399: P-4 Tốc độ, m/giấy: 0.04 Thể tích ngăn chứa: 20l 3 Nguồn điện, V / Hz (1 pha) : 230 / 50 / 1~ Công suất mô tơ, W: 140
Bề rộng đầu vào: 310mm Thể tích thùng chứa: 180 lít Thể tích ngăn chứa: 140 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 1600W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 1020x548x590 Khối lượng: 102kg
Bề rộng đầu vào: 310mm Thể tích thùng chứa: 140 lít Thể tích ngăn chứa: 120 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 640W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 930x538x470 Khối lượng: 52kg
Bề rộng đầu vào: 405mm Kiểu huỷ: huỷ vụn Thể tích thùng chứa: 210 lít Thể tích ngăn chứa: 165 lít Nguồn điện: 230/50/1 V/Hz (1 pha) Công suất motor: 1600W Điều khiển: EASY-SWITCH Nắp bảo vệ an toàn: điện tử Kích thước: 1010x640x590 Khối lượng: 115kg
Máy hủy EBA 7050 này được thiết kế với 2 dòng máy 7050-2C/ 7050-3 C Với cấp độ bảo mật P-2 và P-3 Kiểu hủy: Hủy vụn Kích thước (mm) (C x R x D): 1440 x 1240/690 2 x 1700 Khối lượng (kg): 357
Máy EBA 6340 được thiết kế với 4 dòng máy với các model 6340 S / 6340 C / 6340 C* /6340 C Với khả năng hủy với cấp cấp độ bảo mật P-2/ P-3/ P-4/ P-5 Tốc độ hủy (m/giây): 0.26 Kích thước (mm) (C x R x D): 1440 x 1240/690 2 x 1700 Khối lượng (kg): 357
Máy huỷ giấy EBA 5346 được thiết kế với 3 dòng máy: 5346 C/ 5346 C*/ 5346 C Với 3 cấp độ bảo mật khác nhau: P-3, P-4 và P-5 Kiểu hủy: Hủy vụn Thể tích thùng chứa (lít): 230 Kích thước (mm) (C x R x D): 1700 x 740 x 765 Khối lượng (kg): 253
Mã hàng: SR5900GS Màu sắc: Đen Độ rộng nhãn tương thích: 4 / 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 mm Kích thước (DxRxC): 123 x 153 x 139 mm Khối lượng: ~ 1,100gr (không bao gồm băng nhãn) In được chiều rộng tối đa: 27.1 (khi sử dụng băng nhãn độ rộng 36mm) In được chiều dài tối thiểu: 10 mm Phương pháp in: in chuyển nhiệt PRO Độ phân giải đầu in: Đầu nhiệt 384dot・360dpi Chức năng cắt bo góc: Tông đơ tự động Nguồn năng lượng: Bộ chuyển đổi nguồn
Máy in nhãn: dạng để bàn, in truyền nhiệt, không cần mực Độ phân giải: 300dpi / 566dot Tốc độ in: 50mm/giây Chiều rộng in tối đa: 47.9mm (đối với nhãn khổ 50mm) Cắt nhãn: Cắt nửa tự động Loại nhãn in: nhãn Tepra Khổ nhãn in: 4mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm, 50mm (chiều ngang) Biểu tượng & Khung nền: 8,050 từ và biểu tượng; 136 khung; 15 hình nền; 13 kiểu chữ; 14 bảng Chức năng nổi bật: in mã vạch & QR; Nhập dữ liệu in từ excel; Chức năng bế góc nhãn tự động; In ghép; In liên tục; In tương phản; Chèn hình ảnh & logo. Nguồn điện: AC Adapter AS2437 (đi kèm) Kết nối PC: Có, thông qua USB hoặc Ethernet RJ45 (Cáp USB đi kèm)
Máy in hóa đơn EPSON TM-U220 (Type B): Type B: Tự động cắt giấy. In kim 1 liên hoặc 2 liên hoặc 3 liên. Khổ giấy 75mm. Cổng kết nối: USB Cổng kết nối: LAN (cổng mạng): vui lòng liên hệ
Cổng kết nối có sẵn: USB / RS232 (tùy chọn) Cổng kết nối: LAN (cổng mạng) : vui lòng liên hệ Máy in hóa đơn EPSON TM-U220 (Type A): Type A: Tự động cắt giấy, có bộ phận cuốn giấy lưu. In kim 1 liên hoặc 2 liên hoặc 3 liên. Khổ giấy 75mm. Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB
Model: M30II Phông chữ in: ANK, tiếng Thái/tiếng Việt, tiếng Trung giản thể Tốc độ in (tối đa): 250 mm/giây Chiều rộng giấy: 79.5 ± 0.5 mm, 57.5 ± 0.5 mm Dung lượng cột: chiều rộng giấy 80 mm: 48 / 57 / 64 Dung lượng cột: chiều rộng giấy 58 mm: 35 / 42 / 46 Mật độ điểm: 203 X 203 dpi
Cổng kết nối: USB/RS232 (Tùy chọn) Cổng kết nối: LAN (cổng mạng): vui lòng liên hệ Loại máy in: Máy in nhiệt Phương pháp in: In cảm nhiệt Tốc độ in: 200 mm/giây Độ phân giải: 203dpi x 203dpi Công suất: Chờ (0.96W), Hoạt động (27.8W) Kích thước: Rộng x Sâu x Cao (149mm x 192mm x 144mm) Trọng lượng sản phẩm: 1,5kg
Cổng kết nối: USB Cổng kết nối LAN : vui lòng liên hệ Loại máy in: Máy in nhiệt Phương pháp in: In cảm nhiệt Tốc độ in cải tiến lên đến 250mm/s. Nguồn điện áp: DC + 24V ± 7% Kích thước: Rộng x Sâu x Cao (140mm x 199mm x 146mm) Trọng lượng sản phẩm: 1,7kg
Máy in hóa đơn Epson TM-U295: In hóa đơn khổ nhỏ, in 3 liên (Size: 80W x 69L đến 182W x 257L, vùng có thể in: A6) Giao tiếp cổng RS-232 Mầu in: đơn sắc Độ phân giải: 13.5 cpi / 16.2 cpi Giao tiếp: RS232, Parallel Bộ đệm dữ liệu: 512 bytes hoặc 35 bytes Tốc độ in: 2.1 dòng / giây Giấy: Kích thước (mm): 80(R) x 69 (L) đến 182 (W) x 257(L) Độ dày: 0.09 – 0.35 mm
Điện áp: 5VDC ± 10% Độ ẩm: 5% - 95% Cấp bảo vệ: IP52 Chế độ làm việc thông thường: 80 mA @ 5VDC Kích thước ( L x W x D): 97,8 mm x 70,5 mm x 156,2 mm
Lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho mọi máy POS Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ) (CALL) Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, trung tâm thương mại,…
Sieuthidienmaychinhhang.vn không chỉ bán máy photocopy các loại mà chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sửa chửa, bảo dưỡng đa dạng các dòng máy photocopy văn phòng, công nghiệp đang được bán tại thị trường như: TOSHIBA,RICOH, CANON, SHARP, XEROX,… UY TÍN - GIÁ TỐT - NHANH CHÓNG
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp in văn phòng, máy in mã vạch, cũng như dịch vụ sữa chữa máy in mã vạch, công ty chúng tôi nhận sữa chữa tất cả các loại máy in với chất lượng đảm bảo, chi phí thấp.
Công ty chúng tôi nhận sữa chữa các dòng máy in hóa đơn như: Máy in hóa đơn BIXOLON-SAMSUNG, Máy in hóa đơn TAWA, Máy in hóa đơn EPSON, Máy in hóa đơn Antech, …cũng như tất cả các loại máy in hóa đơn khác hiện có trên thị trường.
Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp và sữa chữa máy cắt cỏ, công ty chúng tôi sẽ khắc phục được bất cứ những hư hỏng nào của máy cắt cỏ, mang đến dịch vụ tốt nhất cho quý khách.
Chuyên nhận sửa máy huỷ giấy, máy huỷ tài liệu các loại giá cạnh tranh Uy tín - Giá tốt - Phụ kiện thay thế sẵn - Hệ thống chi nhánh toàn quốc
Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp LED: 20400Lumens,2700K ~6500K Pin LifePO4: 12.8V 921.6WH Tấm pin: 18V 140W (mono hiệu suất cao) Thời gian sạc: 5-6 giờ dưới ánh sáng mặt trời Thời gian chiếu sáng: 12h/ngày, dự phòng 5-7 ngày
Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp LED: 17000Lumens,2700K ~6500K Pin LifePO4: 12.8V 844.8WH Tấm pin: 18V 130W (mono hiệu suất cao) Thời gian sạc: 5-6 giờ dưới ánh sáng mặt trời Thời gian chiếu sáng: 12h/ngày, dự phòng 5-7 ngày
Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp LED: 13600Lumens, 2700K ~6500K Pin LifePO4: 12.8V 691.2WH Tấm pin: 18V 100W (mono hiệu suất cao) Thời gian sạc: 5-6 giờ dưới ánh sáng mặt trời Thời gian chiếu sáng: 12h/ngày, dự phòng 5-7 ngày
Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp LED: 10200Lumens, 2700K ~6500K Pin LifePO4: 12.8V 614.4WH Tấm pin: 18V 80W (mono hiệu suất cao) Thời gian sạc: 5-6 giờ dưới ánh sáng mặt trời Thời gian chiếu sáng: 12h/ngày, dự phòng 5-7 ngày
- Pin lithium LifePO4: 3.2V60AH - Điện: 50W - Chống nước: IP65 - Thời gian sạc: 6-8 giờ mặt trời - Chất liệu: Hợp kim nhôm + ABs - Nhiệt độ làm việc: -25 đến 65 độ C - Thời gian chiếu sáng: Trên 3 đêm - Thời gian làm việc 50000 giờ
- Pin lithium LifePO4: 3.2V36AH - Điện: 30W - Chống nước: IP65 - Thời gian sạc: 6-8 giờ mặt trời - Chất liệu: Hợp kim nhôm + ABs - Nhiệt độ làm việc: -25 đến 65 độ C - Thời gian chiếu sáng: Trên 3 đêm - Thời gian làm việc 50000 giờ
- Pin lithium LifePO4: 3.2V18AH - Chống nước: IP65 - Thời gian sạc: 6-8 giờ mặt trời - Chất liệu: Hợp kim nhôm + ABs - Nhiệt độ làm việc: -25 đến 65 độ C - Thời gian chiếu sáng: Trên 3 đêm - Thời gian làm việc 50000 giờ
- Model: Yamafujisolar SSL-I 120W - Số chip led: 240pcs 3030 - Quang thông: 170ml/w - pin LifePO4: 12.8V/72AH - Tấm pin năng lượng mặt trời đơn sắc: 18V200W
- Model: Yamafujisolar SSL-I 100W - Số chip led: 240pcs 3030 - Quang thông: 170ml/w - pin LifePO4: 12.8V/63AH - Tấm pin năng lượng mặt trời đơn sắc: 18V500W
- Model: Yamafujisolar SSL-I 80W - Số chip led: 192pcs 3030 - Quang thông: 170ml/w - pin LifePO4: 12.8V/57AH - Tấm pin năng lượng mặt trời đơn sắc: 18V100W